--

client-centered therapy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: client-centered therapy

+ Noun

  • liệu pháp trị bệnh bằng tâm lý lấy thân chủ làm trung tâm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "client-centered therapy"
  • Những từ có chứa "client-centered therapy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khách hàng khoảnh cãi
Lượt xem: 684